Có 2 kết quả:

兵临城下 bīng lín chéng xià ㄅㄧㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄚˋ兵臨城下 bīng lín chéng xià ㄅㄧㄥ ㄌㄧㄣˊ ㄔㄥˊ ㄒㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

soldiers at the city walls (idiom); fig. at a critical juncture

Từ điển Trung-Anh

soldiers at the city walls (idiom); fig. at a critical juncture